LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
01:08:42 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 525

Lịch âm 525

Lịch Âm 525 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 525

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Tỵ 525. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 525.
Với 12 tháng lịch của năm 525 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 525

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/11
Mậu Thìn
2
23
Kỷ Tỵ
3
24
Canh Ngọ
4
25
Tân Mùi
5
26
Nhâm Thân
6
27
Quý Dậu
7
28
Giáp Tuất
8
29
Ất Hợi
9
30
Bính Tý
10
1/12
Đinh Sửu
11
2
Mậu Dần
12
3
Kỷ Mão
13
4
Canh Thìn
14
5
Tân Tỵ
15
6
Nhâm Ngọ
16
7
Quý Mùi
17
8
Giáp Thân
18
9
Ất Dậu
19
10
Bính Tuất
20
11
Đinh Hợi
21
12
Mậu Tý
22
13
Kỷ Sửu
23
14
Canh Dần
24
15
Tân Mão
25
16
Nhâm Thìn
26
17
Quý Tỵ
27
18
Giáp Ngọ
28
19
Ất Mùi
29
20
Bính Thân
30
21
Đinh Dậu
31
22
Mậu Tuất
1
23/12
Kỷ Hợi
2
24
Canh Tý
3
25
Tân Sửu
4
26
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 525

Lịch âm tháng 2 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
20
Bính Thân
30
21
Đinh Dậu
31
22
Mậu Tuất
1
23/12
Kỷ Hợi
2
24
Canh Tý
3
25
Tân Sửu
4
26
Nhâm Dần
5
27
Quý Mão
6
28
Giáp Thìn
7
29
Ất Tỵ
8
1/1
Bính Ngọ
9
2
Đinh Mùi
10
3
Mậu Thân
11
4
Kỷ Dậu
12
5
Canh Tuất
13
6
Tân Hợi
14
7
Nhâm Tý
15
8
Quý Sửu
16
9
Giáp Dần
17
10
Ất Mão
18
11
Bính Thìn
19
12
Đinh Tỵ
20
13
Mậu Ngọ
21
14
Kỷ Mùi
22
15
Canh Thân
23
16
Tân Dậu
24
17
Nhâm Tuất
25
18
Quý Hợi
26
19
Giáp Tý
27
20
Ất Sửu
28
21
Bính Dần
1
22/1
Đinh Mão
2
23
Mậu Thìn
3
24
Kỷ Tỵ
4
25
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 525

Lịch âm tháng 3 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
19
Giáp Tý
27
20
Ất Sửu
28
21
Bính Dần
1
22/1
Đinh Mão
2
23
Mậu Thìn
3
24
Kỷ Tỵ
4
25
Canh Ngọ
5
26
Tân Mùi
6
27
Nhâm Thân
7
28
Quý Dậu
8
29
Giáp Tuất
9
30
Ất Hợi
10
1/2
Bính Tý
11
2
Đinh Sửu
12
3
Mậu Dần
13
4
Kỷ Mão
14
5
Canh Thìn
15
6
Tân Tỵ
16
7
Nhâm Ngọ
17
8
Quý Mùi
18
9
Giáp Thân
19
10
Ất Dậu
20
11
Bính Tuất
21
12
Đinh Hợi
22
13
Mậu Tý
23
14
Kỷ Sửu
24
15
Canh Dần
25
16
Tân Mão
26
17
Nhâm Thìn
27
18
Quý Tỵ
28
19
Giáp Ngọ
29
20
Ất Mùi
30
21
Bính Thân
31
22
Đinh Dậu
1
23/2
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 525

Lịch âm tháng 4 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
17
Nhâm Thìn
27
18
Quý Tỵ
28
19
Giáp Ngọ
29
20
Ất Mùi
30
21
Bính Thân
31
22
Đinh Dậu
1
23/2
Mậu Tuất
2
24
Kỷ Hợi
3
25
Canh Tý
4
26
Tân Sửu
5
27
Nhâm Dần
6
28
Quý Mão
7
29
Giáp Thìn
8
30
Ất Tỵ
9
1/3
Bính Ngọ
10
2
Đinh Mùi
11
3
Mậu Thân
12
4
Kỷ Dậu
13
5
Canh Tuất
14
6
Tân Hợi
15
7
Nhâm Tý
16
8
Quý Sửu
17
9
Giáp Dần
18
10
Ất Mão
19
11
Bính Thìn
20
12
Đinh Tỵ
21
13
Mậu Ngọ
22
14
Kỷ Mùi
23
15
Canh Thân
24
16
Tân Dậu
25
17
Nhâm Tuất
26
18
Quý Hợi
27
19
Giáp Tý
28
20
Ất Sửu
29
21
Bính Dần
30
22
Đinh Mão
1
23/3
Mậu Thìn
2
24
Kỷ Tỵ
3
25
Canh Ngọ
4
26
Tân Mùi
5
27
Nhâm Thân
6
28
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 525

Lịch âm tháng 5 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
22
Đinh Mão
1
23/3
Mậu Thìn
2
24
Kỷ Tỵ
3
25
Canh Ngọ
4
26
Tân Mùi
5
27
Nhâm Thân
6
28
Quý Dậu
7
29
Giáp Tuất
8
1/4
Ất Hợi
9
2
Bính Tý
10
3
Đinh Sửu
11
4
Mậu Dần
12
5
Kỷ Mão
13
6
Canh Thìn
14
7
Tân Tỵ
15
8
Nhâm Ngọ
16
9
Quý Mùi
17
10
Giáp Thân
18
11
Ất Dậu
19
12
Bính Tuất
20
13
Đinh Hợi
21
14
Mậu Tý
22
15
Kỷ Sửu
23
16
Canh Dần
24
17
Tân Mão
25
18
Nhâm Thìn
26
19
Quý Tỵ
27
20
Giáp Ngọ
28
21
Ất Mùi
29
22
Bính Thân
30
23
Đinh Dậu
31
24
Mậu Tuất
1
25/4
Kỷ Hợi
2
26
Canh Tý
3
27
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 525

Lịch âm tháng 6 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Ất Mùi
29
22
Bính Thân
30
23
Đinh Dậu
31
24
Mậu Tuất
1
25/4
Kỷ Hợi
2
26
Canh Tý
3
27
Tân Sửu
4
28
Nhâm Dần
5
29
Quý Mão
6
30
Giáp Thìn
7
1/5
Ất Tỵ
8
2
Bính Ngọ
9
3
Đinh Mùi
10
4
Mậu Thân
11
5
Kỷ Dậu
12
6
Canh Tuất
13
7
Tân Hợi
14
8
Nhâm Tý
15
9
Quý Sửu
16
10
Giáp Dần
17
11
Ất Mão
18
12
Bính Thìn
19
13
Đinh Tỵ
20
14
Mậu Ngọ
21
15
Kỷ Mùi
22
16
Canh Thân
23
17
Tân Dậu
24
18
Nhâm Tuất
25
19
Quý Hợi
26
20
Giáp Tý
27
21
Ất Sửu
28
22
Bính Dần
29
23
Đinh Mão
30
24
Mậu Thìn
1
25/5
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 525

Lịch âm tháng 7 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
19
Quý Hợi
26
20
Giáp Tý
27
21
Ất Sửu
28
22
Bính Dần
29
23
Đinh Mão
30
24
Mậu Thìn
1
25/5
Kỷ Tỵ
2
26
Canh Ngọ
3
27
Tân Mùi
4
28
Nhâm Thân
5
29
Quý Dậu
6
1/6
Giáp Tuất
7
2
Ất Hợi
8
3
Bính Tý
9
4
Đinh Sửu
10
5
Mậu Dần
11
6
Kỷ Mão
12
7
Canh Thìn
13
8
Tân Tỵ
14
9
Nhâm Ngọ
15
10
Quý Mùi
16
11
Giáp Thân
17
12
Ất Dậu
18
13
Bính Tuất
19
14
Đinh Hợi
20
15
Mậu Tý
21
16
Kỷ Sửu
22
17
Canh Dần
23
18
Tân Mão
24
19
Nhâm Thìn
25
20
Quý Tỵ
26
21
Giáp Ngọ
27
22
Ất Mùi
28
23
Bính Thân
29
24
Đinh Dậu
30
25
Mậu Tuất
31
26
Kỷ Hợi
1
27/6
Canh Tý
2
28
Tân Sửu
3
29
Nhâm Dần
4
30
Quý Mão
5
1/7
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 525

Lịch âm tháng 8 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
25
Mậu Tuất
31
26
Kỷ Hợi
1
27/6
Canh Tý
2
28
Tân Sửu
3
29
Nhâm Dần
4
30
Quý Mão
5
1/7
Giáp Thìn
6
2
Ất Tỵ
7
3
Bính Ngọ
8
4
Đinh Mùi
9
5
Mậu Thân
10
6
Kỷ Dậu
11
7
Canh Tuất
12
8
Tân Hợi
13
9
Nhâm Tý
14
10
Quý Sửu
15
11
Giáp Dần
16
12
Ất Mão
17
13
Bính Thìn
18
14
Đinh Tỵ
19
15
Mậu Ngọ
20
16
Kỷ Mùi
21
17
Canh Thân
22
18
Tân Dậu
23
19
Nhâm Tuất
24
20
Quý Hợi
25
21
Giáp Tý
26
22
Ất Sửu
27
23
Bính Dần
28
24
Đinh Mão
29
25
Mậu Thìn
30
26
Kỷ Tỵ
31
27
Canh Ngọ
1
28/7
Tân Mùi
2
29
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 525

Lịch âm tháng 9 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
23
Bính Dần
28
24
Đinh Mão
29
25
Mậu Thìn
30
26
Kỷ Tỵ
31
27
Canh Ngọ
1
28/7
Tân Mùi
2
29
Nhâm Thân
3
1/8
Quý Dậu
4
2
Giáp Tuất
5
3
Ất Hợi
6
4
Bính Tý
7
5
Đinh Sửu
8
6
Mậu Dần
9
7
Kỷ Mão
10
8
Canh Thìn
11
9
Tân Tỵ
12
10
Nhâm Ngọ
13
11
Quý Mùi
14
12
Giáp Thân
15
13
Ất Dậu
16
14
Bính Tuất
17
15
Đinh Hợi
18
16
Mậu Tý
19
17
Kỷ Sửu
20
18
Canh Dần
21
19
Tân Mão
22
20
Nhâm Thìn
23
21
Quý Tỵ
24
22
Giáp Ngọ
25
23
Ất Mùi
26
24
Bính Thân
27
25
Đinh Dậu
28
26
Mậu Tuất
29
27
Kỷ Hợi
30
28
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 525

Lịch âm tháng 10 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/8
Tân Sửu
2
30
Nhâm Dần
3
1/9
Quý Mão
4
2
Giáp Thìn
5
3
Ất Tỵ
6
4
Bính Ngọ
7
5
Đinh Mùi
8
6
Mậu Thân
9
7
Kỷ Dậu
10
8
Canh Tuất
11
9
Tân Hợi
12
10
Nhâm Tý
13
11
Quý Sửu
14
12
Giáp Dần
15
13
Ất Mão
16
14
Bính Thìn
17
15
Đinh Tỵ
18
16
Mậu Ngọ
19
17
Kỷ Mùi
20
18
Canh Thân
21
19
Tân Dậu
22
20
Nhâm Tuất
23
21
Quý Hợi
24
22
Giáp Tý
25
23
Ất Sửu
26
24
Bính Dần
27
25
Đinh Mão
28
26
Mậu Thìn
29
27
Kỷ Tỵ
30
28
Canh Ngọ
31
29
Tân Mùi
1
1/10
Nhâm Thân
2
2
Quý Dậu
3
3
Giáp Tuất
4
4
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 525

Lịch âm tháng 11 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
27
Kỷ Tỵ
30
28
Canh Ngọ
31
29
Tân Mùi
1
1/10
Nhâm Thân
2
2
Quý Dậu
3
3
Giáp Tuất
4
4
Ất Hợi
5
5
Bính Tý
6
6
Đinh Sửu
7
7
Mậu Dần
8
8
Kỷ Mão
9
9
Canh Thìn
10
10
Tân Tỵ
11
11
Nhâm Ngọ
12
12
Quý Mùi
13
13
Giáp Thân
14
14
Ất Dậu
15
15
Bính Tuất
16
16
Đinh Hợi
17
17
Mậu Tý
18
18
Kỷ Sửu
19
19
Canh Dần
20
20
Tân Mão
21
21
Nhâm Thìn
22
22
Quý Tỵ
23
23
Giáp Ngọ
24
24
Ất Mùi
25
25
Bính Thân
26
26
Đinh Dậu
27
27
Mậu Tuất
28
28
Kỷ Hợi
29
29
Canh Tý
30
1/11
Tân Sửu
1
2/11
Nhâm Dần
2
3
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 525

Lịch âm tháng 12 năm 525

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
26
Đinh Dậu
27
27
Mậu Tuất
28
28
Kỷ Hợi
29
29
Canh Tý
30
1/11
Tân Sửu
1
2/11
Nhâm Dần
2
3
Quý Mão
3
4
Giáp Thìn
4
5
Ất Tỵ
5
6
Bính Ngọ
6
7
Đinh Mùi
7
8
Mậu Thân
8
9
Kỷ Dậu
9
10
Canh Tuất
10
11
Tân Hợi
11
12
Nhâm Tý
12
13
Quý Sửu
13
14
Giáp Dần
14
15
Ất Mão
15
16
Bính Thìn
16
17
Đinh Tỵ
17
18
Mậu Ngọ
18
19
Kỷ Mùi
19
20
Canh Thân
20
21
Tân Dậu
21
22
Nhâm Tuất
22
23
Quý Hợi
23
24
Giáp Tý
24
25
Ất Sửu
25
26
Bính Dần
26
27
Đinh Mão
27
28
Mậu Thìn
28
29
Kỷ Tỵ
29
30
Canh Ngọ
30
1/12
Tân Mùi
31
2
Nhâm Thân
1
3/12
Quý Dậu
2
4
Giáp Tuất
3
5
Ất Hợi
4
6
Bính Tý
5
7
Đinh Sửu
6
8
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 525
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 525 âm lịch 525 tết 525 lịch tết 525 tết nguyên đán 525 lịch âm dương 525

Ngày lễ, Sự kiện năm 525

Ngày lễ dương lịch năm 525

Dương lịch Tên ngày
1/1/525
Tết Dương lịch
9/1/525
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/525
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/525
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/525
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/525
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/525
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/525
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/525
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/525
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/525
Ngày Cá tháng Tư
5/4/525
Tết Thanh minh
22/4/525
Ngày Trái đất
30/4/525
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/525
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/525
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/525
Ngày của mẹ
19/5/525
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/525
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/525
Ngày của cha
21/6/525
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/525
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/525
Ngày dân số thế giới
27/7/525
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/525
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/525
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/525
Ngày Quốc Khánh
10/9/525
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/525
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/525
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/525
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/525
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/525
Ngày Hallowen
9/11/525
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/525
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/525
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/525
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/525
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/525
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/525
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 525

Âm lịch Tên ngày
1/1/525
Tết Nguyên Đán
13/1/525
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/525
Tết Nguyên tiêu
2/2/525
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/525
Lễ hội Tây Thiên
19/2/525
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/525
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/525
Tết Hàn thực
14/4/525
Tết Dân tộc Khmer
15/4/525
Lễ Phật Đản
5/5/525
Tết Đoan Ngọ
3/6/525
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/525
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/525
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/525
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/525
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/525
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/525
Vu Lan
1/8/525
Tết Katê
15/8/525
Tết Trung Thu
9/9/525
Tết Trùng Cửu
10/10/525
Tết Trùng Thập
15/11/525
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/525
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/525
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 525

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Tỵ 525

Năm Ất Tỵ 525 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Ất Tỵ 525 bắt đầu từ ngày 8/2/525 tới hết ngày 27/01/0526 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/525 đến hết ngày 29/12/525. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.